Có 2 kết quả:

身边 shēn biān ㄕㄣ ㄅㄧㄢ身邊 shēn biān ㄕㄣ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at one's side
(2) on hand

Bình luận 0