Có 2 kết quả:
身边 shēn biān ㄕㄣ ㄅㄧㄢ • 身邊 shēn biān ㄕㄣ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at one's side
(2) on hand
(2) on hand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at one's side
(2) on hand
(2) on hand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0